Bạn hãy nhập Email vào và bấm nút "ĐĂNG KÝ" là Oki!
Máy Photocopy DocuCentre S2220/S2420
- Máy Photocopy đa chức năng trắng đen DocuCentre S2220/S2420
- Hiệu suất vượt trội , Quét màu định dạng PDF
- Đơn giản, dễ vận hành, Chi phí thấp, độ bền cao
- Mô tả
- Đánh giá (0)
- Thông số kỹ thuật
- Video
Mô tả sản phẩm
DocuCentre S2220/S2420 – máy photocopy đa chức năng đen trắng, giải pháp hữu hiệu cho các văn phòng doanh nghiệp vừa và nhỏ, với thiết kế nhỏ gọn tính năng ưu việt cải thiện tối đa hiệu suất công việc photocopy, in ấn tài liệu.
Máy Photocopy DocuCentre S2220 – Phân phối chính hãng bởi Tập Đoàn VPS
Những tính năng nổi bật của dòng máy DC S2220 & S2420:
- Cải thiện hiệu suất làm việc
- Khởi động nhanh chóng: 19 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C)
- Tốc độ 22 / 24 bản / phút
- Scan màu nhanh chóng
- Dễ dàng vận hành và sử dụng với màn hình điểu khiển LCD
- Cấu hình copy/in/scan mặc định
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
- Tính năng Sao chụp thẻ
Máy Photocopy DocuCentre S2420
Hãy là người đầu tiên đánh giá “Máy Photocopy DocuCentre S2220/S2420”
Thông số kỹ thuật Máy photocopy Fuji Xerox Docucentre S2220 / S2420:
Máy tiêu chuẩn : CPS (Copy - Print - Scan)
CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP - COPY
Loại | Để bàn |
Bộ nhớ | 256MB |
Ổ cứng | Không hỗ trợ |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo) |
Sắc độ màu | 256 thang xám |
Thời gian sấy | Khoảng 19 giây |
Khổ bản gốc | Tối đa 297x432mm (A3, 11x17) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu: A5S |
Định lượng giấy | Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4 (Chọn thêm): 60 - 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau 7,4 giây (A4) |
Phòng to, thu nhỏ | Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, Dải phóng thu: 25% - 400% (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp | 20 trang/phút (A4 ngang) |
Khay giấy | Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ
Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ |
Sao chụp tiên tục | 999 bộ |
Khay giấy ra | 250 tờ (A4) |
Nguồn điện | AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3% |
Tiêu thụ điện | Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW
Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W |
Kích thước | R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF) |
Trọng lượng | 33 kg (với DADF) |
Không gian cần thiết | R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ) |
CHỨC NĂNG IN
Loại | Tích hợp |
Khổ giấy | Tương tự chức năng sao chụp |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
PDL | FX HBPL (Host Based Print Language) |
Giao thức mạng | TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100) |
Hệ điều hành PC | Mọi phiên bản Windows |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
Loại | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét | Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Sắc độ | Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB
Đơn sắc: 1-bit output |
Tốc độ quét | Đơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ) |
Kết nối | USB 2.0 |
Quét vào PC
|
Driver: TWAIN/WIA
Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.